Có 2 kết quả:
跃然纸上 yuè rán zhǐ shàng ㄩㄝˋ ㄖㄢˊ ㄓˇ ㄕㄤˋ • 躍然紙上 yuè rán zhǐ shàng ㄩㄝˋ ㄖㄢˊ ㄓˇ ㄕㄤˋ
yuè rán zhǐ shàng ㄩㄝˋ ㄖㄢˊ ㄓˇ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear vividly on paper (idiom); to show forth vividly (in writing, painting etc)
(2) to stand out markedly
(2) to stand out markedly
Bình luận 0
yuè rán zhǐ shàng ㄩㄝˋ ㄖㄢˊ ㄓˇ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear vividly on paper (idiom); to show forth vividly (in writing, painting etc)
(2) to stand out markedly
(2) to stand out markedly
Bình luận 0